Trang chủ » Tài liệu kế toán » Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48

Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48

no_image

Trung tâm kế toán Hà Nội xin gửi đến các bạn kế toán hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48

Danh mục hệ thông tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006, đã sửa chữa bổ sung theo

Thông tư số 138/2011/TT-BTC ngày 04/10/2011 của Bộ Tài Chính- hiệu lực 01/01/2012)

 

TT Số hiệu TK

TÊN TÀI KHOẢN

GHI CHÚ
Cấp 1 Cấp 2 Cấp  3

1

2

3

4

5

6

LOẠI TÀI KHOẢN 1
TÀI SẢN NGẮN HẠN

1 111 Tiền mặt
1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
2 112 Tiền gửi Ngân hàng Chi tiết theo
1121 Tiền Việt Nam từng ngân hàng
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
3 121 Đầu tư tài chính ngắn hạn
4 131 Phải thu của khách hàng Chi tiết theo từng khách hàng
5 133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
6 138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1388 Phải thu khác
7 141 Tạm ứng Chi tiết theo đối tượng
8 142 Chi phí trả trước ngắn hạn
9 152 Nguyên liệu, vật liệu Chi tiết theo yêu cầu quản lý
10 153 Công cụ, dụng cụ Chi tiết theo yêu cầu quản lý
11 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Chi tiết theo yêu cầu quản lý
12 155 Thành phẩm Chi tiết theo yêu cầu quản lý
13 156 Hàng hoá Chi tiết theo yêu cầu quản lý
14 157 Hàng gửi đi bán Chi tiết theo yêu cầu quản lý
15 159 Các khoản dự phòng
1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
1592 Dự phòng phải thu khó đòi
1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
16 171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu của Chính phủ

LOẠI TÀI KHOẢN 2 

 TÀI SẢN DÀI HẠN

17 211 Tài sản cố định
2111 TSCĐ hữu hình
2112 TSCĐ thuê tài chính
2113 TSCĐ vô hình
18 214 Hao mòn TSCĐ
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
19 217 Bất động sản đầu tư
20 221 Đầu tư tài chính dài hạn
2212 Vốn góp liên doanh
2213 Đầu tư vào công ty liên kết
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác
21 229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
22 241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản dở dang
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
23 242 Chi phí trả trước dài hạn
24 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn

LOẠI TÀI KHOẢN 3
NỢ PHẢI TRẢ

25 311 Vay ngắn hạn
26 315 Nợ dài hạn đến hạn trả
27 331 Phải trả cho người bán Chi tiết theo đối tượng
28 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
29 334 Phải trả người lao động
30 335 Chi phí phải trả
31 338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
3389 Bảo hiểm thất nghiệp
32 341 Vay, nợ dài hạn
3411 Vay dài hạn
3412 Nợ dài hạn
3413 Trái phiếu phát hành
34131 Mệnh giá trái phiếu
34132 Chiết khấu trái phiếu
34133 Phụ trội trái phiếu
3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
33 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
34 352 Dự phòng phải trả
35 353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành Công ty
36 356 Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ
3561 Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ
3562 Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ đã hình thành TSCĐ

LOẠI TÀI KHOẢN 4
 VỐN CHỦ SỞ HỮU

37 411 Nguồn vốn  kinh doanh
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần (Công ty cổ phần)
4118 Vốn khác
38 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
39 418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
40 419 Cổ phiếu quỹ (Công ty cổ phần)
41 421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

LOẠI TÀI KHOẢN 5
DOANH THU

42 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hoá
5112 Doanh thu bán các thành phẩm Chi tiết theo yêu cầu quản lý
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118 Doanh thu khác
43 515 Doanh thu hoạt động tài chính
44 521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Hàng bán bị trả lại
5213 Giảm giá hàng bán

 LOẠI TÀI KHOẢN 6

 
       

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

45 611 Mua hàng Áp dụng cho PP  kiểm kê định kỳ
46 631 Giá thành sản xuất Áp dụng cho PP  kiểm kê định kỳ
47 632 Giá vốn hàng bán
48 635 Chi phí tài chính
49 642 Chi phí quản lý kinh doanh
6421 Chi phí bán hàng
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp

LOẠI TÀI KHOẢN 7
 THU NHẬP KHÁC

50 711 Thu nhập khác Chi tiết theo hoạt động

LOẠI TÀI KHOẢN 8
CHI  PHÍ  KHÁC

51 811 Chi phí khác Chi tiết theo hoạt động
52 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

LOẠI TÀI KHOẢN 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

53 911 Xác định kết quả kinh doanh

LOẠI  TÀI KHOẢN 0

 
       

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

1 001 Tài sản thuê ngoài
2 002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công Chi tiết theo yêu
3 003 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược cầu quản lý
4 004 Nợ khó đòi đã xử lý
5 007 Ngoại tệ các loại

 

B脿i vi岷縯 li锚n quan:

Comments are closed.

KẾ TOÁN HÀ NỘI GROUP - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN THỰC TẾ

Hotline: 0974 975 029 (Mr Quân)

Email: Hotrokthn@gmail.com

Giấy phép ĐKKD số: 0103648057 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.

Giấy phép đào tạo Kế Toán Thực Hành số: 7619/QĐ-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội.

CAM KẾT KHÔNG THÀNH NGHỀ KHÔNG THU HỌC PHÍ

CÁC ĐỊA CHỈ HỌC KẾ TOÁN THỰC HÀNH THỰC TẾ CỦA TRUNG TÂM KẾ TOÁN HÀ NỘI

CS1 : Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân - Hà Nội
CS2 : Nguyễn Cơ Thạch - Từ Liêm - Hà Nội
CS3 :KĐT Việt Hưng - Long Biên - Hà Nội
CS4 : 200 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội
CS5 : 71 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa -Hà Nội
CS6 : 124 Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
CS7: Cổ Bi – Gia Lâm – Long Biên – Hà Nội
CS8 : Vân Côi – Quận Tân Bình - HCM
CS9 : 35 Lê Văn Chí - Q. Thủ Đức - TP HCM
CS10 : Lê Văn Thịnh - P. Suối Hoa - Tp. Bắc Ninh
CS11 : Lạch Tray - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
CS12 : Hoàng Hoa Thám - Thủ Dầu 1 - Bình Dương
CS13 : Nguyễn Văn Cừ - Q Ninh Kiều - Tp Cần Thơ
CS14 : Kim Đồng - Trần Hưng Đạo - Tp Thái Bình
CS15 : Chu Văn An - Tp.Thái Nguyên
CS16 : Đoàn Nhữ Hài - TP Hải Dương
CS17 : Quy Lưu - Minh Khai - Phủ Lý - Hà Nam
CS18 : Đường Giải Phóng - Tp. Nam Định
CS19 : Nguyễn Văn Cừ - TP Hạ Long - Quảng Ninh
CS20 : Chu Văn An - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
CS21 : Trần Nguyên Hãn - Tp.Bắc Giang
CS22 : Tràng An - p Tân Thành - TP. Ninh Bình
CS23 : Phong Định Cảng - TP Vinh - Nghệ An
CS24 : Trần Cao Vân - Q Thanh Khê - Tp Đà Nẵng
CS25 : Đường Ngô Quyền - TP Huế
CS26 : Đường Hà Huy Tập - TP Hà Tĩnh
 CS27: Hà Huy Giáp – Biên Hòa – Đồng Nai
CS28: Trần Hưng Đạo – Long Xuyên – An Giang
CS29: Thái Sanh Hạnh – Mỹ Tho – Tiền Giang
CS30: Phan Chu Trinh – TP Vũng Tàu
CS31: 03 p 6 – TP. Tân An – tỉnh Long An
CS32: Võ Trường Toản – Cao Lãnh – Đồng Tháp
CS33: Nguyễn Hùng Sơn–Rạch Giá–Kiên Giang
CS34: Lê Thị Riêng – phường 5 – TP Cà Mau
CS35: Trần Phú – phường 4 – TP Vĩnh Long
CS36: Phạm Ngũ Lão – phường 1 – TP Trà Vinh
CS37: Hai Bà Trưng – phường 1 – TP Bến Tre
CS38: Tôn Đức Thắng – Phường 1 – TP Bạc Liêu