Trang chủ » Giới thiệu » Quy định thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc

Quy định thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc

Quy định thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc ra sao? Các bạn hãy cùng kế toán hà nội tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây nhé.

Quy định thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc
Quy định thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc
  1. Giới thiệu

Định nghĩa di sản thừa kế

Di sản thừa kế là một khái niệm pháp lý quan trọng, phản ánh tài sản mà một cá nhân để lại sau khi qua đời. Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam, di sản thừa kế bao gồm mọi tài sản thuộc quyền sở hữu của người chết, chẳng hạn như bất động sản, tài sản cá nhân, tiền mặt, cổ phiếu, và các loại tài sản khác có giá trị. Di sản thừa kế không chỉ đơn thuần là tài sản vật chất mà còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc, thể hiện mối liên kết giữa các thế hệ trong gia đình. Việc thừa kế không chỉ liên quan đến quyền lợi tài chính mà còn tạo ra những mối quan hệ tình cảm và trách nhiệm trong việc bảo quản và phát triển di sản.

Vai trò của di chúc trong thừa kế

Di chúc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định cách thức phân chia di sản thừa kế. Di chúc cho phép người lập di chúc chỉ định rõ ràng ai sẽ là người thừa kế, tỷ lệ phân chia tài sản ra sao, và cách thức thực hiện ý nguyện của họ. Sự tồn tại của di chúc giúp giảm thiểu mâu thuẫn, tranh chấp trong gia đình khi người để lại di sản qua đời, đồng thời thể hiện ý chí của người đã khuất. Nếu không có di chúc, di sản sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật, điều này có thể dẫn đến những bất đồng không đáng có giữa các thành viên trong gia đình.

Lý do cần hiểu rõ thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc

Khi không có di chúc, việc khai nhận di sản thừa kế sẽ phải tuân theo quy định của pháp luật. Điều này có thể gây khó khăn cho những người thừa kế, nhất là khi có nhiều người cùng có quyền lợi trong di sản. Việc hiểu rõ thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người thừa kế. Điều này cũng giúp họ tránh được những rắc rối pháp lý có thể xảy ra trong quá trình nhận di sản. Hơn nữa, nắm vững thông tin về quy trình sẽ giúp người thừa kế thực hiện các bước cần thiết để nhận di sản một cách hợp pháp và hiệu quả.

  1. Quy định pháp luật về thừa kế không có di chúc

Luật thừa kế Việt Nam và các quy định liên quan

Luật Thừa kế Việt Nam được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015, quy định rõ ràng về việc thừa kế theo pháp luật. Thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong các trường hợp như không có di chúc, di chúc không hợp pháp, hoặc người được chỉ định trong di chúc không còn tồn tại. Luật này tạo ra cơ sở pháp lý cho việc phân chia di sản thừa kế và bảo vệ quyền lợi của những người thừa kế.

Các quy định liên quan đến thừa kế không có di chúc được thể hiện trong các điều khoản của Bộ luật Dân sự. Chẳng hạn, Điều 650 quy định về di sản thừa kế, bao gồm những tài sản nào được coi là di sản. Điều 651 quy định về thứ tự thừa kế theo pháp luật, giúp các bên liên quan hiểu rõ quyền lợi của mình trong việc nhận di sản.

Thứ tự thừa kế theo pháp luật

Theo Điều 651 của Bộ luật Dân sự 2015, thứ tự người thừa kế được chia thành ba hàng, cụ thể:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Gồm vợ, chồng, cha mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết. Đây là những người có quan hệ gần gũi nhất với người để lại di sản và sẽ được ưu tiên nhận thừa kế.
  • Hàng thừa kế thứ hai: Bao gồm ông bà, anh chị em ruột, và cháu ruột. Những người trong hàng thừa kế này sẽ chỉ được nhận di sản khi không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất.
  • Hàng thừa kế thứ ba: Gồm cụ, bác, chú, cậu, dì, và chắt. Hàng thừa kế này chỉ được nhận di sản trong trường hợp không còn người thừa kế ở hai hàng trên.

Việc phân chia di sản theo thứ tự này giúp đảm bảo tính công bằng trong quá trình thừa kế và bảo vệ quyền lợi của những người thân trong gia đình.

Quyền thừa kế của người thân cận và người có quyền thừa kế khác

Người thân cận, như cha mẹ và con cái, có quyền thừa kế cao nhất. Họ sẽ được hưởng di sản một cách bình đẳng nếu có nhiều người thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Nếu không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất, quyền thừa kế sẽ chuyển sang hàng thừa kế thứ hai, và tương tự cho hàng thứ ba.

Ngoài những người thân cận, trong một số trường hợp, những người không có quan hệ huyết thống nhưng có đóng góp trong việc chăm sóc người đã chết cũng có thể có quyền thừa kế. Điều này giúp tạo ra một hệ thống thừa kế công bằng hơn, phản ánh những đóng góp và tình cảm mà những người này đã dành cho người đã khuất.

  1. Thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc

Bước 1: Tìm hiểu thông tin về di sản

Trước tiên, người thừa kế cần xác định rõ di sản mà người đã khuất để lại. Thông tin này bao gồm địa chỉ tài sản, giá trị tài sản, và các giấy tờ liên quan. Việc tìm hiểu thông tin di sản là bước cần thiết để đảm bảo quyền lợi của mình. Người thừa kế có thể yêu cầu các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu từ cơ quan quản lý đất đai hoặc từ các tài liệu pháp lý liên quan khác. Điều này sẽ giúp tránh được những rắc rối trong quá trình khai nhận di sản.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ khai nhận

Hồ sơ khai nhận di sản thừa kế không có di chúc cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết. Những giấy tờ này bao gồm:

  • Phiếu yêu cầu công chứng: Đây là mẫu đơn cần điền đầy đủ thông tin cá nhân của người thừa kế và thông tin về di sản thừa kế.
  • Dự thảo hợp đồng nhận thừa kế: Văn bản này cần ghi rõ thông tin về di sản, tỷ lệ phần chia, và thông tin cá nhân của các bên tham gia.
  • Bản sao giấy tờ tùy thân: Cần có bản sao chứng minh thư hoặc căn cước công dân của người thừa kế.
  • Bản sao giấy chứng tử: Giấy chứng tử của người để lại di sản cần được cung cấp để chứng minh người đã qua đời.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ: Các giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người để lại di sản và người nhận thừa kế (như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn).

Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ không chỉ giúp quy trình khai nhận di sản diễn ra suôn sẻ mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người thừa kế.

Bước 3: Nộp hồ sơ khai nhận tại cơ quan có thẩm quyền

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người thừa kế cần nộp hồ sơ khai nhận di sản tại cơ quan có thẩm quyền. Thông thường, đây sẽ là văn phòng công chứng hoặc cơ quan tư pháp tại địa phương nơi có tài sản thừa kế. Khi nộp hồ sơ, người thừa kế cần trình bày rõ ràng mục đích và nội dung của hồ sơ, để cơ quan có thể kiểm tra và xác nhận thông tin một cách chính xác.

Bước 4: Thực hiện thủ tục phân chia di sản

Cuối cùng, sau khi hồ sơ được chấp nhận, người thừa kế cần thực hiện các thủ tục phân chia di sản. Nếu di sản có thể phân chia bằng hiện vật, các bên sẽ thỏa thuận với nhau về việc phân chia tài sản. Trường hợp không thể phân chia hiện vật, các bên có thể thỏa thuận về việc bán tài sản để chia theo tỷ lệ hợp lý. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, các bên có thể yêu cầu sự can thiệp của tòa án để giải quyết tranh chấp.

  1. Quyền và nghĩa vụ của người thừa kế

Quyền của người thừa kế

Người thừa kế có nhiều quyền lợi hợp pháp, bao gồm:

  • Quyền yêu cầu phân chia di sản: Người thừa kế có quyền yêu cầu phân chia di sản theo tỷ lệ được quy định trong pháp luật hoặc theo thỏa thuận của các bên.
  • Quyền nhận tài sản: Người thừa kế được quyền nhận tài sản trong di sản thừa kế và sử dụng, khai thác tài sản đó.
  • Quyền từ chối nhận di sản: Nếu di sản thừa kế không có giá trị hoặc gắn liền với nghĩa vụ tài chính, người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản.

Nghĩa vụ của người thừa kế

Bên cạnh quyền lợi, người thừa kế cũng phải thực hiện một số nghĩa vụ, bao gồm:

  • Nghĩa vụ thanh toán nợ: Nếu người để lại di sản có nợ, người thừa kế có trách nhiệm thanh toán các khoản nợ trong giới hạn giá trị tài sản nhận được.
  • Nghĩa vụ bảo quản tài sản: Người thừa kế phải có trách nhiệm bảo quản tài sản thừa kế, tránh để tài sản bị hư hại hoặc mất mát.
  • Nghĩa vụ khai báo với cơ quan nhà nước: Người thừa kế cần phải thực hiện việc khai báo và hoàn tất các thủ tục cần thiết với cơ quan nhà nước liên quan đến việc nhận di sản.
  1. Trường hợp đặc biệt

Trường hợp di sản thừa kế là bất động sản

Quy định pháp luật về thừa kế bất động sản

Bất động sản là một trong những loại tài sản có giá trị cao và có tính chất pháp lý phức tạp hơn so với tài sản cá nhân. Theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Dân sự 2015, bất động sản bao gồm đất đai và tài sản gắn liền với đất. Việc khai nhận di sản thừa kế là bất động sản phải tuân theo những quy định riêng biệt.

Thủ tục khai nhận di sản bất động sản

Khi di sản thừa kế là bất động sản, người thừa kế cần thực hiện các bước sau:

  • Xác định quyền sở hữu: Người thừa kế cần kiểm tra giấy tờ chứng minh quyền sở hữu bất động sản như sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Nếu bất động sản chưa có giấy chứng nhận, cần làm thủ tục cấp giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật.
  • Lập hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Nếu trong trường hợp có nhiều người thừa kế, cần lập hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất để xác định quyền lợi của mỗi bên trong di sản.
  • Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền: Người thừa kế cần nộp hồ sơ khai nhận di sản thừa kế bất động sản tại văn phòng đăng ký đất đai, bao gồm các giấy tờ như hợp đồng chuyển nhượng, giấy tờ tùy thân, và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Hoàn tất thủ tục đăng ký quyền sở hữu: Sau khi hồ sơ được chấp nhận, người thừa kế cần thực hiện các thủ tục đăng ký quyền sở hữu bất động sản để được công nhận chính thức.

Khó khăn và lưu ý khi khai nhận di sản bất động sản

Việc khai nhận di sản thừa kế là bất động sản thường gặp nhiều khó khăn do có thể có nhiều người thừa kế cùng một tài sản. Điều này có thể dẫn đến những tranh chấp về quyền lợi và cách thức sử dụng tài sản. Để tránh các rắc rối pháp lý, người thừa kế nên thỏa thuận rõ ràng về việc phân chia tài sản và lập văn bản ghi nhận sự đồng ý của tất cả các bên.

Trường hợp có tranh chấp về di sản

Nguyên nhân gây ra tranh chấp di sản

Tranh chấp về di sản thừa kế thường xảy ra khi có nhiều người thừa kế cùng có quyền lợi trong di sản nhưng không thống nhất được cách thức phân chia. Một số nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp bao gồm:

  • Khác biệt về ý chí: Người thừa kế có thể có những mong muốn khác nhau về việc phân chia di sản, đặc biệt khi di sản có giá trị lớn hoặc gắn liền với tình cảm.
  • Không rõ ràng trong di chúc: Nếu có di chúc nhưng không rõ ràng về quyền lợi của từng người, điều này có thể gây ra tranh chấp trong việc thực hiện di chúc.
  • Sự hiện diện của người không có quyền thừa kế: Đôi khi, những người không có quyền thừa kế nhưng vẫn có ý kiến về di sản cũng có thể gây ra tranh chấp.

Giải quyết tranh chấp về di sản

Trong trường hợp có tranh chấp về di sản thừa kế, các bên có thể thực hiện các bước sau:

  • Thỏa thuận giữa các bên: Trước hết, các bên nên cố gắng thỏa thuận với nhau để đạt được sự đồng thuận về cách thức phân chia di sản. Điều này có thể giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Trọng tài hoặc hòa giải: Nếu không thể thỏa thuận, các bên có thể tìm đến cơ quan trọng tài hoặc tổ chức hòa giải để được hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp.
  • Khởi kiện tại tòa án: Nếu vẫn không thể giải quyết được tranh chấp, một trong các bên có thể khởi kiện tại tòa án để yêu cầu phân chia di sản theo quy định pháp luật.
  • Yêu cầu tòa án xác nhận quyền thừa kế: Trong một số trường hợp, cần yêu cầu tòa án xác nhận quyền thừa kế để có cơ sở pháp lý cho việc nhận di sản.

Lưu ý về bảo vệ quyền lợi hợp pháp

Trong quá trình giải quyết tranh chấp về di sản, các bên cần chú ý bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Việc thu thập đầy đủ chứng cứ, tài liệu liên quan và tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư là cần thiết để đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ.

 Trường hợp di sản thừa kế là tài sản chung của vợ chồng

Quy định về tài sản chung của vợ chồng

Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản có được trong thời kỳ hôn nhân. Trong trường hợp một trong hai vợ chồng qua đời, tài sản chung sẽ được chia cho người còn sống và người thừa kế của người đã qua đời. Việc khai nhận di sản thừa kế trong trường hợp này phải tuân theo quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.

Thủ tục khai nhận tài sản chung của vợ chồng

Khi tài sản thừa kế là tài sản chung của vợ chồng, người thừa kế cần thực hiện các bước sau:

  • Xác định tài sản chung và tài sản riêng: Trước tiên, cần xác định rõ tài sản chung của vợ chồng và tài sản riêng của từng người. Tài sản riêng không thuộc về di sản thừa kế.
  • Lập biên bản thỏa thuận phân chia tài sản: Các bên liên quan cần lập biên bản thỏa thuận về cách thức phân chia tài sản chung. Biên bản này cần có chữ ký của tất cả các bên để đảm bảo tính hợp pháp.
  • Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền: Hồ sơ khai nhận di sản thừa kế cần được nộp tại văn phòng công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền khác, bao gồm biên bản thỏa thuận, giấy tờ tùy thân, và giấy chứng tử của người đã qua đời.
  • Hoàn tất thủ tục đăng ký quyền sở hữu: Sau khi hồ sơ được chấp nhận, cần thực hiện các thủ tục đăng ký quyền sở hữu tài sản theo quy định.

Khó khăn và lưu ý khi khai nhận tài sản chung

Việc khai nhận tài sản chung của vợ chồng có thể gặp nhiều khó khăn do các bên có thể không đạt được sự đồng thuận trong việc phân chia tài sản. Để giảm thiểu rủi ro tranh chấp, các bên nên ghi nhận rõ ràng các điều khoản trong biên bản thỏa thuận và tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư nếu cần thiết.

Việc khai nhận di sản thừa kế không có di chúc là một quy trình quan trọng và phức tạp. Nắm rõ quy trình này sẽ giúp người thừa kế thực hiện quyền lợi của mình một cách hợp pháp và hiệu quả. Họ cần phải hiểu rõ về các quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và thực hiện các bước cần thiết để nhận di sản. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người thừa kế. Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, việc hiểu biết về các quy định pháp luật liên quan đến thừa kế sẽ giúp mọi người có thể bảo vệ tài sản và di sản của mình một cách hiệu quả.


Trên đây là  bài viết Quy định thủ tục khai nhận di sản thừa kế không có di chúc mà Kế toán hà nội tổng hợp được hi vọng giúp ích được bạn trong công việc.

Nếu có bất kỳ thắc mắc liên quan cần giải đáp bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. Tổng đài hỗ trợ  tư vấn miễn phí: 1900 6246

Kế toán hà nội chúc bạn làm tốt công việc

Kết nối với chúng tôi: https://www.facebook.com/ketoanhn.org/

Nếu bạn muốn học thực tế trải nghiệm va vất cùng kế toán trưởng giàu kinh nghiệm cần trên tay bộ chứng từ bao gồm: hóa đơn đỏ, phiếu thu chi, nhập xuất…của doanh nghiệp đang hoạt động có thể lựa chọn một lớp học kế toán thực hành của  Trung tâm kế toán Hà Nội là đơn vị được thành lập từ năm 2005 đi đầu trong lĩnh vực đào tạo kế toán thực hành trên chứng từ hóa đơn đỏ hiện có 39 cơ sở học trên toàn quốc, 6 cơ sở học tại Hà Nội. Hàng tháng trung tâm vẫn đào tạo cho hơn 1000 học viên trên toàn quốc.

Chi tiết liên hệ Hotline: 0974 975 029  (Mr Quân)

B脿i vi岷縯 li锚n quan:

Loading Facebook Comments ...

Leave a Comment

KẾ TOÁN HÀ NỘI GROUP - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN THỰC TẾ

Hotline: 0974 975 029 (Mr Quân)

Email: Hotrokthn@gmail.com

Giấy phép ĐKKD số: 0103648057 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.

Giấy phép đào tạo Kế Toán Thực Hành số: 7619/QĐ-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội.

CAM KẾT KHÔNG THÀNH NGHỀ KHÔNG THU HỌC PHÍ

CÁC ĐỊA CHỈ HỌC KẾ TOÁN THỰC HÀNH THỰC TẾ CỦA TRUNG TÂM KẾ TOÁN HÀ NỘI

CS1 : Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân - Hà Nội
CS2 : Nguyễn Cơ Thạch - Từ Liêm - Hà Nội
CS3 :KĐT Việt Hưng - Long Biên - Hà Nội
CS4 : 200 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội
CS5 : 71 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa -Hà Nội
CS6 : 124 Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
CS7: Cổ Bi – Gia Lâm – Long Biên – Hà Nội
CS8 : Vân Côi – Quận Tân Bình - HCM
CS9 : 35 Lê Văn Chí - Q. Thủ Đức - TP HCM
CS10 : Lê Văn Thịnh - P. Suối Hoa - Tp. Bắc Ninh
CS11 : Lạch Tray - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
CS12 : Hoàng Hoa Thám - Thủ Dầu 1 - Bình Dương
CS13 : Nguyễn Văn Cừ - Q Ninh Kiều - Tp Cần Thơ
CS14 : Kim Đồng - Trần Hưng Đạo - Tp Thái Bình
CS15 : Chu Văn An - Tp.Thái Nguyên
CS16 : Đoàn Nhữ Hài - TP Hải Dương
CS17 : Quy Lưu - Minh Khai - Phủ Lý - Hà Nam
CS18 : Đường Giải Phóng - Tp. Nam Định
CS19 : Nguyễn Văn Cừ - TP Hạ Long - Quảng Ninh
CS20 : Chu Văn An - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
CS21 : Trần Nguyên Hãn - Tp.Bắc Giang
CS22 : Tràng An - p Tân Thành - TP. Ninh Bình
CS23 : Phong Định Cảng - TP Vinh - Nghệ An
CS24 : Trần Cao Vân - Q Thanh Khê - Tp Đà Nẵng
CS25 : Đường Ngô Quyền - TP Huế
CS26 : Đường Hà Huy Tập - TP Hà Tĩnh
 CS27: Hà Huy Giáp – Biên Hòa – Đồng Nai
CS28: Trần Hưng Đạo – Long Xuyên – An Giang
CS29: Thái Sanh Hạnh – Mỹ Tho – Tiền Giang
CS30: Phan Chu Trinh – TP Vũng Tàu
CS31: 03 p 6 – TP. Tân An – tỉnh Long An
CS32: Võ Trường Toản – Cao Lãnh – Đồng Tháp
CS33: Nguyễn Hùng Sơn–Rạch Giá–Kiên Giang
CS34: Lê Thị Riêng – phường 5 – TP Cà Mau
CS35: Trần Phú – phường 4 – TP Vĩnh Long
CS36: Phạm Ngũ Lão – phường 1 – TP Trà Vinh
CS37: Hai Bà Trưng – phường 1 – TP Bến Tre
CS38: Tôn Đức Thắng – Phường 1 – TP Bạc Liêu